Có 2 kết quả:
你看着办吧 nǐ kàn zhe bàn ba ㄋㄧˇ ㄎㄢˋ ㄅㄢˋ • 你看著辦吧 nǐ kàn zhe bàn ba ㄋㄧˇ ㄎㄢˋ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) You figure it out for yourself.
(2) Do as you please.
(2) Do as you please.
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) You figure it out for yourself.
(2) Do as you please.
(2) Do as you please.
Bình luận 0